Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ánh nắng



noun
sunlight; sunshine
có ánh_nắng sunny

[ánh nắng]
sunlight; sunshine
ánh nắng lùa qua cửa sổ
Sunlight streams through the window
Phòng tôi thiếu ánh nắng
My room doesn't get enough sun/sunlight
Một căn phòng tràn đầy ánh nắng
A room flooded with sunlight; A room bathed in sunlight



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.